Nên lắp đặt thang máy gia đình loại nào? Tư vấn từ chuyên gia

Nếu như bạn đang thắc mắc nên lắp đặt thang máy gia đình loại nào và cần tư vấn từ chuyên gia thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Với phân tích chi tiết ưu, nhược điểm của các dòng thang máy gia đình, bạn chắc chắn có sự lựa chọn đúng đắn nhất.

Lắp đặt thang máy gia đình loại nào là băn khoăn của nhiều người dùng hiện nay

1. 6 cách phân loại thang máy gia đình

Có nhiều cách phân loại thang máy gia đình khác nhau, dưới đây là 6 cách phân loại thang máy gia đình phổ biến nhất. Cụ thể như sau:

Phân loại theo nguồn gốc
Phân loại theo thiết kế kính, thiết kế hố pít, thiết kế phòng máy
Phân loại theo tải trọng
Phân loại theo cơ chế vận hành

1.1. Phân loại theo nguồn gốc

Có 2 loại là thang máy nhập khẩu và thang máy liên doanh. Trong đó:

1 – Thang máy gia đình liên doanh: Là loại thang máy được sản xuất chủ yếu ở trong nước và có một số linh kiện/phụ kiện được nhập khẩu từ nước ngoài.

 

 

 

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Giá thành trung bình phù hợp khả năng tài chính khách hàng Việt Nam;
  • Chi phí thay thế linh kiện thấp.
  • Thiếu tính đồng bộ khi hoàn thiện;
  • Tiêu hao năng lượng;
  • Không an toàn bằng thang máy nhập khẩu.

2 – Thang máy gia đình nhập khẩu: Là thang máy được nhập khẩu toàn bộ từ nước ngoài.

Ưu điểm

Nhược điểm

Đảm bảo kiểm duyệt chất lượng theo tiêu chuẩn Quốc tế;
Thiết kế hiện đại, sang trọng, hạn chế tác động tối đa đến công trình hiện có.
Đảm bảo an toàn tối đa, hạn chế phát sinh lỗi sử dụng;
Tích hợp nhiều tính năng hiện đại, nâng cao trải nghiệm di chuyển.
Giá thành cao;
Yêu cầu thiết kế hố thang theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất;
Chi phí bảo hành, bảo dưỡng cao hơn.
Thang máy gia đình 4 vách kính dẫn đầu xu hướng với thiết kế đổi mới, sang trọng, thông thoáng phù hợp với mọi kiến trúc công trình.

1.2. Phân loại theo thiết kế kính

1 – Thang máy gia đình có kính: Có 2 loại 1 mặt kính hoặc 4 mặt kính.

Ưu điểm

Nhược điểm

Tiết kiệm điện năng do tận dụng ánh sáng bên ngoài chiếu qua kính;
Tính thẩm mỹ cao, tạo cảm giác thông thoáng cho công trình;
Người bên trong có thể dễ dàng quan sát bên ngoài, loại bỏ cảm giác sợ không gian kín;
Đối với vị trí lắp đặt ngoài trời, cung cấp tầm nhìn toàn cảnh đẹp, ấn tượng.
Không phù hợp với những người sợ độ cao;
Cần nhiều thời gian vệ sinh kính sạch sẽ hơn nếu muốn giữ thẩm mỹ;
Có thể để lộ một số bộ phận, cấu tạo bên trong;
Mức giá cao hơn các vật liệu khác

2 – Thang máy gia đình không kính: sẽ được tạo khung vách bởi các chất liệu khác như thép hoặc sắt.

Xem Thêm  Cách tính lãi suất trả góp điện thoại các thông tin cần biết

Ưu điểm

Nhược điểm

Phù hợp với những đối tượng sợ độ cao hoặc không có nhu cầu nhìn ra ngoài thang máy;
Mang lại sự cứng cáp cho kiến trúc công trình.
Tạo nên sự bí bách cho công trình do đặc điểm vật liệu;
Không phù hợp với những người sợ không gian kín.

1.3. Phân loại theo thiết kế hố pít

1 – Thang máy gia đình có hố pit: yêu cầu độ sâu tới 2,1 m – đây là khu vực để lắp hệ thống giảm chấn an toàn cho thang.

Ưu điểm

Nhược điểm

Tốc độ di chuyển của thang nhanh hơn;
Phù hợp với công trình nhà ở có từ 4 tầng trở lên;
Yêu cầu thay đổi cấu trúc nền móng nhà cho phù hợp;
Khó khăn cho những công trình cải tạo thiết kế;
Chỉ có thể lắp đặt thang từ tầng 1.
Áp dụng tương thích với những công nghệ vận hành cũ.

2 – Thang máy gia đình không hố pit hoặc hố pít nông: phần hố phía dưới thang máy chỉ khoảng 0 – 100 mm.

Ưu điểm

Nhược điểm

Đảm bảo giữ nguyên kiến trúc và phong thuỷ nền móng nhà
Giảm thiểu thời gian xây sửa, lắp đặt
Tiết kiệm chi phí
Vị trí lắp đặt linh hoạt giữa các tầng và khu vực
Thiết kế hiện đại, phù hợp với mọi kiến trúc công trình
Tầng trên cùng chỉ cần chiều cao thấp (khoảng 2.25 m)
Chất lượng sản phẩm ổn định
Tốc độ thang máy chậm hơn thang máy có hố pít
Không phù hợp với những ngôi nhà có trên 6 điểm dừng

1.4. Phân loại theo thiết kế buồng máy

1 – Thang máy gia đình có buồng máy

Yêu cầu diện tích tầng trên cùng lớn để lắp máy kéo, tủ điện.

Ưu điểm

Nhược điểm

Giá thành thấp hơn;
Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng.
Chất lượng được đánh giá là kém ổn định hơn;
Hao tốn năng lượng;
Chi phí bảo hành, bảo trì cao hơn;
Phát sinh chi phí xây sửa, ảnh hưởng môi trường;
Kiến trúc hoàn thiện kém.

2 – Thang máy gia đình không buồng máy

Xem Thêm  Thuê thám tử giá bao nhiêu? Địa chỉ nào uy tín nhất?

Ưu điểm

Nhược điểm

Hoạt động ổn định, êm nhẹ hơn nhờ công nghệ tiên tiến;
An toàn hơn
Tiết kiệm 25 – 45% năng lượng vận hành;
Loại bỏ quy trình tra dầu động cơ, bảo vệ môi trường;
Tiết kiệm chi phí xây dựng buồng máy;
Tiết kiệm thời gian bảo hành, bảo trì;
Ngoại hình thang máy tinh gọn, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Giá thành cao hơn.

.

Tải trọng thang máy đa dạng tối thiểu 2 người và tối đa 8 người.

1.5. Phân loại theo tải trọng

Thang máy gia đình còn được phân loại theo tải trọng. Thang máy gia đình nhỏ có tải trọng từ 200 – 400kg. Thang máy gia đình loại to có tải trọng từ 400 – 630kg.

Về cơ bản, thang máy có tải trọng càng cao thì sẽ yêu cầu diện tích lắp đặt lớn hơn để vận tải được nhiều người hơn. Ngược lại, đối với các hộ gia đình có diện tích khiêm tốn thì nên lựa thang máy gia đình loại nhỏ

Mức tải trọng 200 kg: 2 – 3 người sử dụng
Mức tải trọng 300 kg: 3 – 4 người sử dụng
Mức tải trọng 400 – 500 kg: 5 – 7 người sử dụng
Mức tải trọng 525 – 630 kg: 5 – 8 người sử dụng

1.6. Phân loại theo cơ chế vận hành

1 – Thang máy gia đình trục vít

Thang máy trục vít là mẫu thang máy được vận hành trên sự kết hợp của hệ thống động cơ điện và hệ thống trục vít, dây curoa (đai) và bu lông tạo thành chuyển động.

Hệ thang máy trục vít gia đình phù hợp với nhiều không gian diện tích khác nhau, được lắp đặt tại nhiều gia đình bởi những ưu điểm nổi bật như sau:

.

Ưu điểm

Nhược điểm

Công nghệ tiên tiến nhất từ Châu Âu, an toàn cho người dùng
Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
Thiết kế tinh gọn, hiện đại, sang trọng, nâng tầm phong cách sống
Phù hợp với mọi không gian, công trình
Tiết kiệm chi phí và thời gian xây dựng.
Giá thành cao.

2 – Thang máy gia đình cáp kéo

.

Ưu điểm

Nhược điểm

Giá thành trung bình;
Đa dạng mức tải trọng.
Thiết kế truyền thống, phong cách thiếu sự hiện đại;
Dễ hao mòn cáp kéo;
Yêu cầu nhiều diện tích và chi phí xây lắp phòng máy.

3 – Thang máy gia đình thuỷ lực:

Ưu điểm

Nhược điểm

Không yêu cầu buồng máy;
Độ an toàn, chịu lực lớn;
Đa dạng kích thước.
Yêu cầu chiều sâu hố pít tỷ lệ thuận với số tầng thang máy;
Hạn chế tốc độ di chuyển;
Có thể rò rỉ dầu ảnh hướng tiêu cực tới môi trường;
Giá thành cao.

2. 5 tiêu chí lựa chọn thang máy gia đình

Khi nhắc đến việc chọn thang máy gia đình, có 5 tiêu chí chính mà bạn nên ghi nhớ để đảm bảo rằng bạn đang đưa ra quyết định tốt nhất đối với nhu cầu của mình.

Chọn nguồn gốc thang máy phù hợp với khả năng tài chính: Khi lựa chọn thang máy, điều quan trọng là phải chọn loại phù hợp với túi tiền của bạn. Nếu ngân sách hạn chế, bạn nên nhờ tư vấn của chuyên gia để chọn được sản phẩm tốt với chi phí phải chăng nhất .
Ưu tiên thiết kế kính: Thang máy bằng kính có thể tăng thêm nét sang trọng và hiện đại cho ngôi nhà của bạn, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến. Khi lựa chọn thang máy vách kính, điều quan trọng là phải xem xét loại kính và độ dày sẽ ảnh hưởng tới độ bền và chất lượng của thang.
Chú trọng tiện ích đi kèm: Nhiều thang máy hiện đại đi kèm với nhiều tiện ích như hệ thống liên lạc nội bộ, nút dừng khẩn cấp, mở cửa tự động, khóa trẻ em, bảng điều khiển cảm ứng… Những tính năng này có thể làm cho thang máy trở nên thuận tiện và an toàn hơn khi sử dụng.
Chọn tải trọng và kích thước phù hợp: Bạn nên dựa vào số lượng thành viên trong gia đình sử dụng thang máy từ đó xác định trọng lượng & kích thước thang máy cần thiết cho nhu cầu của mình.
Ưu tiên chọn hàng chính hãng với dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp: Hãy đảm bảo rằng nhà sản xuất cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và đáng tin cậy, bao gồm các dịch vụ lắp đặt, bảo trì, sửa chữa, chăm sóc khách hàng hậu mãi.
5 tiêu chí lựa chọn thang máy gia đình lý tưởng dành cho bạn.

Trên đây là những tư vấn từ chuyên gia khi lựa chọn thang máy gia đình để lắp đặt được Kalea tổng hợp và chia sẻ tới các bạn. Để nhận thông tin chi tiết hơn, bạn có thể liên hệ theo các thông tin sau:

Hotline: 1800.555.502 hoặc 0911.454.238​
Địa chỉ:
Văn phòng tại Thủ đô Hà Nội: P.203, Tầng 2, Tòa nhà HITC 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng khu vực miền Nam: Số 86 đường B2, Khu nhà phố Saritown, Khu đô thị SaLa, Phường An Lợi Đông, Quận 2, Tp. Thủ Đức.
Văn phòng thành phố Hải Phòng: Số HD.68, KĐT Vinhomes Marina, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng.

You May Also Like

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *